Có 2 kết quả:

娇宠 jiāo chǒng ㄐㄧㄠ ㄔㄨㄥˇ嬌寵 jiāo chǒng ㄐㄧㄠ ㄔㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to indulge
(2) to spoil

Từ điển Trung-Anh

(1) to indulge
(2) to spoil